Để định nghĩa của intensifications, vui lòng truy cập ở đây.
accentuate amp (up) amplify beef (up) boost consolidate deepen enhance heighten magnify redouble step up strengthen
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: intensifications
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có intensifications, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với intensifications, Từ tiếng Anh có chứa intensifications hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với intensifications
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : in t ten tens e en ens s si sif if f ic ica cat cation cations a at t ti io ion ions on ons s
- Dựa trên intensifications, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: in nt te en ns si if fi ic ca at ti io on ns
- Tìm thấy từ bắt đầu với intensifications bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với intensifications :
intensifications -
Từ tiếng Anh có chứa intensifications :
intensifications -
Từ tiếng Anh kết thúc với intensifications :
intensifications