immutable

Cách phát âm:  US [ɪˈmjutəb(ə)l] UK [ɪˈmjuːtəb(ə)l]
  • adj.Không thay đổi; Vĩnh cửu
  • WebKhông thay đổi; Không thay đổi; Vĩnh cửu
adj.
1.
không thể thay đổi
2.
luôn luôn đúng, hoặc luôn luôn như nhau
adj.