furlong

Cách phát âm:  US [ˈfɜrˌlɔŋ] UK [ˈfɜː(r)lɒŋ]
  • n.Furlong
  • WebLàn sóng; Furlong; Vương Quốc Anh đơn vị chiều dài
n.
1.
một đơn vị đo khoảng cách trong đua ngựa, tương đương với 200 mét hay 201 mét
n.
1.