firstborn

Cách phát âm:  US [ˈfɜrstˌbɔrn] UK [ˈfɜː(r)stˌbɔː(r)n]
  • n.Con trai; Theo thứ tự sinh; Con gái
  • adj.Sinh; Lâu đời nhất
  • WebSanh đầu tiên; Sanh đầu tiên; Chính
n.
1.
đứa trẻ đầu tiên của một ai đó
n.
1.
someone's first child