- n.Khả năng mở rộng
- WebKhả năng mở rộng; Độ dẻo; Khả năng mở rộng
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: extensibility
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có extensibility, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với extensibility, Từ tiếng Anh có chứa extensibility hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với extensibility
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e ex t ten tens e en ens s si sib ib b bi bil il li lit it t ty y
- Dựa trên extensibility, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ex xt te en ns si ib bi il li it ty
- Tìm thấy từ bắt đầu với extensibility bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với extensibility :
extensibility -
Từ tiếng Anh có chứa extensibility :
extensibility -
Từ tiếng Anh kết thúc với extensibility :
extensibility