- v.Xói mòn xói mòn; xói mòn
- WebĂn mòn
v. | 1. để dần dần gây tổn hại bề mặt đá hoặc đất để nó bắt đầu biến mất, hoặc để được dần dần bị hư hại theo cách này2. để dần dần giảm sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó, hoặc để được dần dần giảm theo cách này; để dần dần giảm giá trị hoặc mức độ của một cái gì đó, hoặc để trở thành giảm theo cách này |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: erodes
redoes -
Dựa trên erodes, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - deeors
c - bedsore
i - sobered
l - recodes
m - oreides
n - resoled
p - emerods
r - endorse
t - deposer
w - reposed
x - reredos
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong erodes :
de dee deer deers dees dere do doe doer doers does dor dore dors dos dose doser dree drees ed eds er ere erode eros erose ers es od ode odes ods oe oes or ore ores ors os ose re red rede redes redo redos reds ree reed reeds rees res resod rod rode rods roe roes rose rosed seder see seed seer ser sere sered so sod sord sore - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong erodes.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với erodes, Từ tiếng Anh có chứa erodes hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với erodes
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e er erode erodes r rod rode rodes od ode odes de e es s
- Dựa trên erodes, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: er ro od de es
- Tìm thấy từ bắt đầu với erodes bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với erodes :
erodes -
Từ tiếng Anh có chứa erodes :
erodes -
Từ tiếng Anh kết thúc với erodes :
erodes