- v.Ghen tị; ghen tuông và vui mừng trong cần phải làm một cái gì đó khác phải
- n.Ghen tị; ghen tị
- WebGhen tỵ envy
v. | 1. để có cảm giác không hài lòng mong muốn giống như một người nào khác hoặc có những gì họ có |
n. | 1. cảm giác không hạnh phúc bạn có khi bạn muốn rất nhiều để làm một cái gì đó một người khác nào hoặc có một cái gì đó mà họ có |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: envies
nieves -
Dựa trên envies, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - eeinsv
d - evinces
n - deveins
p - endives
r - venines
t - pensive
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong envies :
en ens es eve even evens eves in ins is ne nee neve neves nevi nieve see seen sei seine sen sene seven si sieve sin sine vee vees vein veins vie vies vine vines vis vise - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong envies.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với envies, Từ tiếng Anh có chứa envies hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với envies
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e en envies v vie vies e es s
- Dựa trên envies, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: en nv vi ie es
- Tìm thấy từ bắt đầu với envies bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với envies :
envies -
Từ tiếng Anh có chứa envies :
envies -
Từ tiếng Anh kết thúc với envies :
envies