- n.Mô tả
clarify clear (up) construe demonstrate demystify explain explicate expound get across illuminate illustrate interpret simplify spell out unriddle
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: elucidator
-
Dựa trên elucidator, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
n - radiolucent
s - reductional
- Từ tiếng Anh có elucidator, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với elucidator, Từ tiếng Anh có chứa elucidator hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với elucidator
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e el luc lucid ci id dato a at t to tor or r
- Dựa trên elucidator, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: el lu uc ci id da at to or
- Tìm thấy từ bắt đầu với elucidator bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với elucidator :
elucidator -
Từ tiếng Anh có chứa elucidator :
elucidator -
Từ tiếng Anh kết thúc với elucidator :
elucidator