- n.Giải thích về "ngôn ngữ" phân tích; phân giải; bản dịch chữ
- v.Sự hiểu biết; sự hiểu biết
- WebDịch; construal; phân giải
clarify clear (up) explain demonstrate demystify elucidate explicate expound get across illuminate illustrate interpret simplify spell out unriddle
v. | 1. hiểu ý nghĩa của một cái gì đó trong một cách cụ thể |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: construe
counters recounts trounces -
Dựa trên construe, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - courantes
b - courtesan
d - nectarous
f - curbstone
i - construed
l - confuters
n - countries
r - cretinous
s - neurotics
- Từ tiếng Anh có construe, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với construe, Từ tiếng Anh có chứa construe hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với construe
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : con cons construe on ons s st str t tru true r rue e
- Dựa trên construe, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co on ns st tr ru ue
- Tìm thấy từ bắt đầu với construe bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với construe :
construe -
Từ tiếng Anh có chứa construe :
construe -
Từ tiếng Anh kết thúc với construe :
construe