- n.Điện từ
- WebElectromagnetics; Các lực lượng điện từ; Phát triển của điện từ
n. | 1. từ tính được tạo ra bằng điện |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: electromagnetism
-
Dựa trên electromagnetism, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - electromagnetisms
- Từ tiếng Anh có electromagnetism, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với electromagnetism, Từ tiếng Anh có chứa electromagnetism hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với electromagnetism
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e el elect electro e t r rom om m ma mag magnet a ag g ne net e et t ti tis is ism s m
- Dựa trên electromagnetism, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: el le ec ct tr ro om ma ag gn ne et ti is sm
- Tìm thấy từ bắt đầu với electromagnetism bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với electromagnetism :
electromagnetism -
Từ tiếng Anh có chứa electromagnetism :
electromagnetism -
Từ tiếng Anh kết thúc với electromagnetism :
electromagnetism