- n.Món tráng miệng rượu vang
- WebTiêu hóa rượu rượu; rượu vang
n. | 1. một thức uống có cồn, e. g. một rượu hoặc liqueur, uống sau bữa ăn, được cho là để giúp tiêu hóa thức ăn |
-
Từ tiếng Anh digestif có thể không được sắp xếp lại.
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có digestif, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với digestif, Từ tiếng Anh có chứa digestif hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với digestif
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dig digest digestif ige g gest e es s st t ti if f
- Dựa trên digestif, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di ig ge es st ti if
- Tìm thấy từ bắt đầu với digestif bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với digestif :
digestif -
Từ tiếng Anh có chứa digestif :
digestif -
Từ tiếng Anh kết thúc với digestif :
digestif