- n.Chế độ độc tài; Chế độ độc tài; Chế độ độc tài
- WebChế độ chuyên quyền; Chế độ độc tài; Độc quyền
n. | 1. chính phủ bởi một người mất quyền lực bởi lực lượng và không cho phép cuộc bầu cử; một quốc gia kiểm soát bởi một người mất quyền lực bởi lực lượng và không cho phép cuộc bầu cử công bằng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: dictatorship
-
Dựa trên dictatorship, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - dictatorships
- Từ tiếng Anh có dictatorship, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với dictatorship, Từ tiếng Anh có chứa dictatorship hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với dictatorship
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dicta dictator ic t ta tat a at t to tor tors or ors r s sh shi ship h hi hip p
- Dựa trên dictatorship, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di ic ct ta at to or rs sh hi ip
- Tìm thấy từ bắt đầu với dictatorship bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với dictatorship :
dictatorship -
Từ tiếng Anh có chứa dictatorship :
dictatorship -
Từ tiếng Anh kết thúc với dictatorship :
dictatorship