- v.Nạn phá rừng; Loại bỏ cây
- WebLà nạn phá rừng; Đăng nhập
v. | 1. để loại bỏ các cây từ này có diện tích đất |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: deforested
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có deforested, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với deforested, Từ tiếng Anh có chứa deforested hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với deforested
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de def defo deforest e ef efo f for fore fores forest forested or ore ores r re res rest rested e es s st t ted e ed
- Dựa trên deforested, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de ef fo or re es st te ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với deforested bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với deforested :
deforested -
Từ tiếng Anh có chứa deforested :
deforested -
Từ tiếng Anh kết thúc với deforested :
deforested