deciliters

Cách phát âm:  US [ˈdesɪˌlitər] UK [ˈdesɪˌliːtə(r)]
  • n.(= 1/10) DL
n.
1.
một đơn vị đo một số lượng chất lỏng hay khí trong hệ thống số liệu. Có 10 deciliters trong một lít.