- v.Bồi thường; Làm cho lên; Cho (ai đó) bồi thường (hoặc thanh toán)
- WebBù đắp; Sự hài lòng; Bồi thường
v. | 1. để thay đổi hoặc loại bỏ kết quả xấu của một cái gì đó; cư xử theo cách đó là nhằm làm giảm tác dụng của một lỗi cá nhân2. để trả một ai đó tiền bởi vì họ đã phải chịu một chấn thương hay mất; để trả một ai đó cho công việc họ làm |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: compensate
-
Dựa trên compensate, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - compensated
- Từ tiếng Anh có compensate, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với compensate, Từ tiếng Anh có chứa compensate hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với compensate
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : comp om m p pe pen pens e en ens s sat sate a at ate t e
- Dựa trên compensate, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co om mp pe en ns sa at te
- Tìm thấy từ bắt đầu với compensate bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với compensate :
compensate -
Từ tiếng Anh có chứa compensate :
compensate -
Từ tiếng Anh kết thúc với compensate :
compensate