- adj.Lạnh
- WebPhiền muộn; hơi lạnh; hơi lạnh
-
Từ tiếng Anh coldish có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên coldish, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - cloddish
e - cheloids
g - glochids
r - chlorids
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coldish :
chi chid child chis cis clod clods cod cods coil coils col cold colds cols cos cosh diol diols dis disc disco dish do doc docs dol dolci dols dos hi hic hid his ho hod hods hold holds hols ich ichs id idol idols ids is li lich lid lido lidos lids lis lo loch lochs loci od odic ods oh ohs oil oils old oldish olds os scold sh shod si sic sild silo slid sloid so sod sodic soil sol sold soldi soli solid - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coldish.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với coldish, Từ tiếng Anh có chứa coldish hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với coldish
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : col cold coldish old oldi oldish dis dish is ish s sh h
- Dựa trên coldish, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co ol ld di is sh
- Tìm thấy từ bắt đầu với coldish bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với coldish :
coldish -
Từ tiếng Anh có chứa coldish :
coldish -
Từ tiếng Anh kết thúc với coldish :
coldish