- adj.Các cực gần kết thúc; Nam cực (hoặc Bắc cực); cực
- n."Một vài" dòng;
- WebSơ đồ cực; cực; Nam cực
adj. | 1. đến từ hoặc liên quan đến diện tích gần cực Bắc hay Nam cực2. khác nhau như nó có thể3. liên quan đến cực của một pin hoặc nam châm |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: polar
parol -
Dựa trên polar, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - alopr
l - parole
n - pallor
p - prolan
r - poplar
s - parlor
t - polars
y - sporal
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong polar :
al alp ar la lap lar lo lop oar op opal or ora oral pa pal par pol prao pro proa rap - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong polar.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với polar, Từ tiếng Anh có chứa polar hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với polar
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pol polar la lar a ar r
- Dựa trên polar, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: po ol la ar
- Tìm thấy từ bắt đầu với polar bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với polar :
polarise polarity polarize polarons polaron polars polar -
Từ tiếng Anh có chứa polar :
bipolar dipolar nonpolar polarise polarity polarize polarons polaron polars polar subpolar -
Từ tiếng Anh kết thúc với polar :
bipolar dipolar nonpolar polar subpolar