Để định nghĩa của codswallops, vui lòng truy cập ở đây.
applesauce balderdash baloney boloney beans bilge blah blah-blah blarney blather blatherskite blither bosh bull bunk bunkum buncombe claptrap nonsense crapola crock drivel drool fiddle fiddle-faddle fiddlesticks flannel flapdoodle folderol falderal folly foolishness fudge garbage guff hogwash hokeypokey hokum hoodoo hooey horsefeathers humbug humbuggery jazz malarkey malarky moonshine muck nerts nuts piffle poppycock punk rot rubbish senselessness silliness slush stupidity taradiddle tarradiddle tommyrot tosh trash trumpery twaddle
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: codswallops
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có codswallops, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với codswallops, Từ tiếng Anh có chứa codswallops hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với codswallops
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cod cods codswallops od ods s swa w wal wall wallo wallop wallops a al all ll llop lo lop lops op ops p s
- Dựa trên codswallops, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co od ds sw wa al ll lo op ps
- Tìm thấy từ bắt đầu với codswallops bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với codswallops :
codswallops -
Từ tiếng Anh có chứa codswallops :
codswallops -
Từ tiếng Anh kết thúc với codswallops :
codswallops