coagula

Cách phát âm:  US [koʊ'ægjʊlə] UK [kəʊ'ægjʊlə]
  • n.Ngưng tụ; đông máu (AVN)
  • WebCục máu đông; thành
n.
1.
một cục máu đông hay coagulated khối lượng của một cái gì đó, đặc biệt là máu