- n.Ngưng tụ; đông máu (AVN)
- WebCục máu đông; thành
n. | 1. một cục máu đông hay coagulated khối lượng của một cái gì đó, đặc biệt là máu |
-
Từ tiếng Anh coagula có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên coagula, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
i - guaiacol
m - glaucoma
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coagula :
aa aal ag aga ago al ala alga calo caul clag clog coal coala cog col cola gal gala gaol go goa goal guaco gul la lac lag lo loca log lug oca - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong coagula.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với coagula, Từ tiếng Anh có chứa coagula hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với coagula
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : coagula a ag g gul ul ula la a
- Dựa trên coagula, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co oa ag gu ul la
- Tìm thấy từ bắt đầu với coagula bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với coagula :
coagula -
Từ tiếng Anh có chứa coagula :
coagula -
Từ tiếng Anh kết thúc với coagula :
coagula