chilean

Cách phát âm:  US [ˈtʃilɪərn] UK ['tʃɪlɪən]
  • adj.Chile; Của Chile
  • n.Chile người
  • WebChi-lê bột màu đỏ cá; Wu Ching-LAN; Alex
adj.
1.
của hoặc liên quan đến Chile hay người Chile
adj.