byte

Cách phát âm:  US [baɪt] UK [baɪt]
  • n.Byte nhóm byte
  • WebLoại byte; byte mảng byte
n.
1.
một đơn vị cơ bản để lưu trữ thông tin máy tính, được sử dụng để đo kích thước của một tài liệu. Một byte thường được tạo thành từ 8 bit.