- n.Giòn; Dễ bị tổn thương; Friability
- WebCrispness; Embrittlement; Giòn
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: brittleness
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có brittleness, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với brittleness, Từ tiếng Anh có chứa brittleness hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với brittleness
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b br bri brit britt brittl brittle r it itt t t tl lenes e en ne ness e es ess s s
- Dựa trên brittleness, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: br ri it tt tl le en ne es ss
- Tìm thấy từ bắt đầu với brittleness bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với brittleness :
brittleness -
Từ tiếng Anh có chứa brittleness :
brittleness -
Từ tiếng Anh kết thúc với brittleness :
brittleness