welder

Cách phát âm:  US [ˈweldər] UK [ˈweldə(r)]
  • n.Thợ hàn
  • WebThợ hàn và Hàn Máy hàn
n.
1.
Đạo hàm của Hàn
2.
một người nào đó mà công việc là để hàn kim loại