waterside

Cách phát âm:  US [ˈwɔtərˌsaɪd] UK [ˈwɔːtə(r)ˌsaɪd]
  • n.Mép nước; Sông; Lakeside; Beach
  • WebBến cảng; Ya, mép nước; Nước
n.
1.
diện tích là bên cạnh sông, Hồ nước hoặc đại dương
n.
1.
an area that is next to a river, lake, or ocean