river

Cách phát âm:  US [ˈrɪvər] UK [ˈrɪvə(r)]
  • n.Sông River
  • WebSông; sông;
n.
1.
một khu vực rộng lớn của nước chảy về phía biển
n.
Europe >> Vương Quốc Anh >> Sông
Europe >> United Kingdom >> River