- n.Phường; Quốc phòng; tế bào (tù), (alms) đang nắm giữ các tế bào
- v.Xua đuổi; bảo vệ; máy chủ lưu trữ
- WebCon rắn Phường tích; Phường
n. | 1. một căn phòng lớn trong một bệnh viện có giường cho những người ở lại2. một huyện nhỏ một thành phố, thị xã hoặc các khu vực khác được chia thành cho cuộc bầu cử địa phương ở U. K.3. ai đó, đặc biệt là một đứa trẻ, những người chính thức được chăm sóc bởi một tòa án của pháp luật hoặc bởi một người không phải là cha mẹ của họ. Người chăm sóc họ là của người giám hộ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: wards
draws sward -
Dựa trên wards, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - adrsw
e - dewars
f - waders
l - dwarfs
s - drawls
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong wards :
ad ads ar ars as aw daw daws draw rad rads ras raw raws sad sard saw wad wads war ward wars was - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong wards.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với wards, Từ tiếng Anh có chứa wards hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với wards
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w war ward wards a ar r s
- Dựa trên wards, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wa ar rd ds
- Tìm thấy từ bắt đầu với wards bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với wards :
wardship wards -
Từ tiếng Anh có chứa wards :
awards bedwards cowards forwards haywards leewards manwards outwards onwards rewards seawards skywards stewards sunwards swards towards vawards wardship wards -
Từ tiếng Anh kết thúc với wards :
awards bedwards cowards forwards haywards leewards manwards outwards onwards rewards seawards skywards stewards sunwards swards towards vawards wards