- vt."Ngôn ngữ" nguyên âm điểm trong (trong tiếng Do Thái, tiếng ả Rập và nội dung khác); ... Cheng Yuanyin
v. | 1. để đánh dấu các điểm nguyên âm trong một văn bản tiếng Do Thái hoặc tiếng ả Rập |
-
Từ tiếng Anh vowelize có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên vowelize, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - vowelized
- Từ tiếng Anh có vowelize, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với vowelize, Từ tiếng Anh có chứa vowelize hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với vowelize
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : v vow vowel vowelize ow owe w we e el li e
- Dựa trên vowelize, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: vo ow we el li iz ze
- Tìm thấy từ bắt đầu với vowelize bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với vowelize :
vowelize -
Từ tiếng Anh có chứa vowelize :
vowelize -
Từ tiếng Anh kết thúc với vowelize :
vowelize