- v.Phá hủy; Cho đi; Biến dạng; Bãi bỏ (vua)
- WebHủy diệt; Ngừng hoạt động; Bồi thường
v. | 1. để hoàn tác những ảnh hưởng của một cái gì đó2. để làm cho một sự thay đổi cơ bản hoặc thay đổi trong một cái gì đó3. để loại bỏ ai đó từ văn phòng hoặc một vị trí quyền lực |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: unmakes
-
Dựa trên unmakes, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - unmasked
r - unmakers
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong unmakes :
ae am amen amens amu amus amuse an ane anes ankus anus as ask auk auks eau em ems emu emus en ens es ka kae kaes kame kames kane kanes kas kea keas ken kens kue kues kuna kune ma mae maes make makes man mane manes mans manse manus mas mask maun me mean means men mensa menu menus mesa mu mun muns mus muse musk na nae nam name names ne nema nemas neuk neuks neum neums nu nuke nukes nus sae sake same samek sane sank sau sea seam sen ska skean skua snake sneak sue sum sun sunk ukase uke ukes um un unmake unmask uns unseam us use usnea - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong unmakes.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với unmakes, Từ tiếng Anh có chứa unmakes hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với unmakes
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : un m ma make makes a ak k ke e es s
- Dựa trên unmakes, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: un nm ma ak ke es
- Tìm thấy từ bắt đầu với unmakes bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với unmakes :
unmakes -
Từ tiếng Anh có chứa unmakes :
unmakes -
Từ tiếng Anh kết thúc với unmakes :
unmakes