unequaled

Cách phát âm:  US [ʌnˈikwəld] UK [ʌnˈiːkwəld]
  • adj.Nếu không có; Rất tốt; Không bằng
  • WebBất khả chiến bại; Không thể so sánh; Không có gì là so sánh
adj.
1.
tốt hơn so với bất cứ ai hay bất cứ điều gì khác
adj.