- n.Sự ổn định lái xe (xe); Lái xe thoải mái; (Trong khi lái xe) roadability
- WebRoadability; Đặc điểm hoạt động; Sự ổn định lái xe
n. | 1. khả năng của một chiếc xe có động cơ để duy trì một ổn định, cân bằng, và thoải mái đi xe trên một loạt các tuyến đường |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: roadability
adorability - Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có roadability, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với roadability, Từ tiếng Anh có chứa roadability hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với roadability
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r roa road a ad dab a ab ability b bi bil il li lit it t ty y
- Dựa trên roadability, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ro oa ad da ab bi il li it ty
- Tìm thấy từ bắt đầu với roadability bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với roadability :
roadability -
Từ tiếng Anh có chứa roadability :
roadability -
Từ tiếng Anh kết thúc với roadability :
roadability