- v.Xác định [ước tính] số; Định lượng của
- WebXác định số định lượng; Xác định số lượng
v. | 1. để ước tính hoặc xác định chính xác số, mức độ, hoặc số tiền của một cái gì đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: quantitated
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có quantitated, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với quantitated, Từ tiếng Anh có chứa quantitated hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với quantitated
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : q qua quant quantitated a an ant anti t ti tit tita it ita t ta tat tate a at ate t ted e ed
- Dựa trên quantitated, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: qu ua an nt ti it ta at te ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với quantitated bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với quantitated :
quantitated -
Từ tiếng Anh có chứa quantitated :
quantitated -
Từ tiếng Anh kết thúc với quantitated :
quantitated