quadruplet

Cách phát âm:  US [ˈkwɑdrʊplət] UK [ˈkwɒdrʊplət]
  • n.Một trong những quadruplets
  • WebBốn slurs; Bốn nhóm; Bốn bộ
n.
1.
một con người được sinh ra cùng một lúc như là ba trẻ sơ sinh khác để cùng mẹ
n.