predestinated

  • adj.Được định trước; Số phận; Cuốn sách cổ
  • v.Có nghĩa là phải; Định trước
  • WebBụi đã giải quyết; Bụi giải quyết tín dụng; Tiêu đề giải quyết
adj.
1.
trong một số tín ngưỡng tôn giáo, quyết định và quyết định ở trước bởi Thiên Chúa, vị thần hay số phận