- adj.Được định trước; Số phận; Cuốn sách cổ
- v.Có nghĩa là phải; Định trước
- WebBụi đã giải quyết; Bụi giải quyết tín dụng; Tiêu đề giải quyết
adj. | 1. trong một số tín ngưỡng tôn giáo, quyết định và quyết định ở trước bởi Thiên Chúa, vị thần hay số phận |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: predestinated
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có predestinated, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với predestinated, Từ tiếng Anh có chứa predestinated hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với predestinated
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p r re red rede redes e ed de e es s st sti t ti tin in na a at ate t ted e ed
- Dựa trên predestinated, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pr re ed de es st ti in na at te ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với predestinated bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với predestinated :
predestinated -
Từ tiếng Anh có chứa predestinated :
predestinated -
Từ tiếng Anh kết thúc với predestinated :
predestinated