plexus

Cách phát âm:  US [ˈpleksəs] UK ['pleksəs]
  • n."Khám nghiệm tử thi" (mạch máu, mạch bạch huyết, và dây thần kinh) đám rối
  • WebĐám rối; beilai thắng; đám rối thần kinh
na.
1.
Xem đám rối năng lượng mặt trời
na.