orchard

Cách phát âm:  US [ˈɔrtʃərd] UK [ˈɔː(r)tʃə(r)d]
  • n.Orchard
  • WebOrchard; Orchard; Orchard đầy đủ cây ăn quả
n.
1.
diện tích đất nơi cây được trồng
n.
Bắc Mỹ >> Hoa Kỳ >> Orchard
North America >> United States >> Orchard