logbook

Cách phát âm:  US ['lɔ:g-] ['lɑ:g-] UK ['lɒgbʊk]
  • abbr.(=
  • n.Lái xe (xe, đặc biệt là xe ô tô), đăng nhập
  • WebNhật ký hàng hải; đăng nhập bổ nhào; Đăng sách
abbr.
1.
(= đăng nhập)
n.
1.
một cuốn sách có chứa hồ sơ chính thức của một chuyến đi trên một con tàu hoặc máy bay một
abbr.
1.
(= log) 
n.