- n.Gỗ; Sản phẩm dùng để
- v.(Kim loại) cuộn thành tấm mỏng; [] Thành lát mỏng; Bao gồm với một tờ
- adj."Dán"
- WebGỗ; Laminates; Tấm nhiều lớp
n. | 1. một chất bao gồm nhiều lớp mỏng, gỗ, nhựa dẻo, thủy tinh, vv. |
adj. | 1. Giống như nhiều lớp |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: laminates
-
Dựa trên laminates, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - semantical
d - almandites
u - aluminates
- Từ tiếng Anh có laminates, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với laminates, Từ tiếng Anh có chứa laminates hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với laminates
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : la lam lamina laminate a am ami amin m mi mina in na nates a at ate ates t e es s
- Dựa trên laminates, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: la am mi in na at te es
- Tìm thấy từ bắt đầu với laminates bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với laminates :
laminates -
Từ tiếng Anh có chứa laminates :
laminates -
Từ tiếng Anh kết thúc với laminates :
laminates