- WebNgười bereaved
- A voice of weeping heard, and loud lament.
Nguồn: Milton - The book is full of laments for the damage done by 'telephones and newspapers and bicycles'.
Nguồn: H. Spurling - He lamentedsand sought to alleviate,..the fate of his servants.
Nguồn: F. Raphael - 'Cissie had hardly a civil word to say to me,' lamented Jessie.
Nguồn: P. Ferguson - The house was full of people..lamenting her passing.
Nguồn: B. Gilroy
-
Từ tiếng Anh lamenter có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên lamenter, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
i - intermale
s - lamenters
t - ravelment
- Từ tiếng Anh có lamenter, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với lamenter, Từ tiếng Anh có chứa lamenter hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với lamenter
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : la lam lame lament lamenter a am amen ament m me men e en enter t e er r
- Dựa trên lamenter, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: la am me en nt te er
- Tìm thấy từ bắt đầu với lamenter bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với lamenter :
lamenter -
Từ tiếng Anh có chứa lamenter :
lamenter -
Từ tiếng Anh kết thúc với lamenter :
lamenter