lager

Cách phát âm:  US [ˈlɑɡər] UK [ˈlɑːɡə(r)]
  • n.RAG bia một cốc (hoặc có thể, một chai) bia rag (hoặc Lager)
  • WebALE; Lager; nấu bia
n.
1.
một loại bia ánh sáng màu, hoặc một ly bia này
n.
1.
a type of light- colored beer, or a glass of this beer