- adj.Ánh sáng; Cảm hứng
- WebTrang trí nhà; Nghệ thuật của giác ngộ; Cảm hứng đánh giá
- The illuminative action of fire.
Nguồn: K. Digby
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: illuminative
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có illuminative, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với illuminative, Từ tiếng Anh có chứa illuminative hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với illuminative
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : il ill ll lum lumina um umi m mi mina in na native a at t ti v ve e
- Dựa trên illuminative, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: il ll lu um mi in na at ti iv ve
- Tìm thấy từ bắt đầu với illuminative bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với illuminative :
illuminative -
Từ tiếng Anh có chứa illuminative :
illuminative -
Từ tiếng Anh kết thúc với illuminative :
illuminative