- WebKhông có chức năng
- The chief function of poetry is the criticism of life.
Nguồn: G. Murray - The function of ice was to melt.
Nguồn: J. G. Cozzens - The obsessional's habitual disgust with bodily functions, especially with those of excretion.
Nguồn: A. Storr - The smooth..running of our centralised cashier function.
Nguồn: Times - Finance is shaking off its grey, dowdy image. It is becoming a creative, dynamic function.
Nguồn: Marketing - The wash-basin..had no plug, but the tap functioned.
Nguồn: A. Koestler - Criticism..functioning as a mask for moral prejudice.
Nguồn: N. O. Brown
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: functionless
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có functionless, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với functionless, Từ tiếng Anh có chứa functionless hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với functionless
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fun function un t ti io ion on les less e es ess s s
- Dựa trên functionless, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fu un nc ct ti io on nl le es ss
- Tìm thấy từ bắt đầu với functionless bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với functionless :
functionless -
Từ tiếng Anh có chứa functionless :
functionless -
Từ tiếng Anh kết thúc với functionless :
functionless