folklore

Cách phát âm:  US [ˈfoʊkˌlɔr] UK [ˈfəʊkˌlɔː(r)]
  • n.Văn hóa dân gian; văn hóa dân gian; văn hóa dân gian
  • WebVăn hóa dân gian; dân gian văn hóa dân gian
n.
1.
những câu chuyện truyền thống, lời nói và niềm tin từ một khu vực cụ thể hoặc cộng đồng