- v.Để tước đi (một người) thừa kế
- WebTừ chối thừa kế; Peel hỏi thừa kế quyền; Tước quyền kế vị
v. | 1. để làm cho sự sắp xếp pháp lý để một thân nhân thân, đặc biệt là con trai hay con gái của bạn sẽ không nhận được bất kỳ tiền hoặc tài sản của bạn khi bạn chết |
- Earth, methinks, Will disinherit thy philosophy.
Nguồn: fig.
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: disinherit
rhinitides -
Dựa trên disinherit, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
g - disheriting
s - disinherits
- Từ tiếng Anh có disinherit, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với disinherit, Từ tiếng Anh có chứa disinherit hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với disinherit
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dis is isin s si sin sinh in nh h he her e er r it t
- Dựa trên disinherit, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di is si in nh he er ri it
- Tìm thấy từ bắt đầu với disinherit bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với disinherit :
disinherit disinheritance disinheritances disinherited disinheriting disinherits -
Từ tiếng Anh có chứa disinherit :
disinherit disinheritance disinheritances disinherited disinheriting disinherits -
Từ tiếng Anh kết thúc với disinherit :
disinherit