- adj.Thất vọng; Thất vọng; Thất vọng
- v."Thất vọng" thì quá khứ và phân từ quá khứ
- WebĐã thất vọng; Thất vọng; Thất vọng
adj. | 1. không hài lòng bởi vì một cái gì đó mà bạn hy vọng hoặc mong đợi đã không xảy ra hoặc vì một ai đó hoặc một cái gì đó đã không tốt như bạn mong đợi |
v. | 1. Quá khứ và phân từ quá khứ của disappoint |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: disappointed
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có disappointed, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với disappointed, Từ tiếng Anh có chứa disappointed hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với disappointed
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dis is s sap a app appoint p p poi point pointe pointed oi in t ted e ed
- Dựa trên disappointed, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di is sa ap pp po oi in nt te ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với disappointed bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với disappointed :
disappointed -
Từ tiếng Anh có chứa disappointed :
disappointed -
Từ tiếng Anh kết thúc với disappointed :
disappointed