disablement

Cách phát âm:  US [dɪˈseɪb(ə)lmənt] UK [dɪsˈeɪb(ə)lmənt]
  • n.Khuyết tật; Khuyết tật; Khuyết tật
  • WebDisablement; Kẻ; Khuyết tật
n.
1.
Đạo hàm của vô hiệu hoá
2.
một điều kiện mà trong đó một người nào đó là không thể sử dụng một phần của cơ thể hoặc não của họ đúng vì thương tích hay bệnh tật