- n.Khuyết tật; Khuyết tật; Khuyết tật
- WebDisablement; Kẻ; Khuyết tật
n. | 1. Đạo hàm của vô hiệu hoá2. một điều kiện mà trong đó một người nào đó là không thể sử dụng một phần của cơ thể hoặc não của họ đúng vì thương tích hay bệnh tật |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: disablement
-
Dựa trên disablement, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - sedimentable
s - disablements
- Từ tiếng Anh có disablement, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với disablement, Từ tiếng Anh có chứa disablement hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với disablement
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : dis disable is s sab sable a ab able b e em eme m me men e en t
- Dựa trên disablement, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: di is sa ab bl le em me en nt
- Tìm thấy từ bắt đầu với disablement bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với disablement :
disablement -
Từ tiếng Anh có chứa disablement :
disablement -
Từ tiếng Anh kết thúc với disablement :
disablement