- v.Yêu cầu chính thức
- WebBáo cáo nghe báo cáo tóm lược
v. | 1. để có được thông tin từ những người có chỉ cần hoàn thành một công việc quan trọng, đặc biệt là cho quân sự hoặc chính phủ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: debrief
briefed fibered -
Dựa trên debrief, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
l - belfried
n - befriend
s - debriefs
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong debrief :
be bed bee beef beer bi bid bide bider bier bird bred brede bree breed bride brie brief de deb dee deer defer defi defier dere dib die dire dree drib ed ef eide eider er ere fed fee feed fer fere fib fiber fibre fid fie fir fire fired free freed fried id if ire ired re reb rebid red rede ree reed reef ref refed rei reif rib rid ride rif rife - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong debrief.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với debrief, Từ tiếng Anh có chứa debrief hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với debrief
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de deb debrief e b br bri brie brief r e ef f
- Dựa trên debrief, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de eb br ri ie ef
- Tìm thấy từ bắt đầu với debrief bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với debrief :
debriefs debrief -
Từ tiếng Anh có chứa debrief :
debriefs debrief -
Từ tiếng Anh kết thúc với debrief :
debrief