Để định nghĩa của cry, vui lòng truy cập ở đây.
- With such weping and with such cry Forth..he goth.
Nguồn: J. Gower - We shall not meet [our doom]..With women's tears and weak complaining cries.
Nguồn: M. Arnold - In one blind cry of passion and of pain.
Nguồn: Tennyson - She saw the Christmas tree..and gave a cry of pleasure.
Nguồn: D. du Maurier - Whan they repente..and crye their god mercy.
Nguồn: Caxton - The Portuguese cry quarter.
Nguồn: Defoe - 'I cry your mercy,' said I, 'for mistaking your age.'
Nguồn: W. Irving
-
Từ tiếng Anh cry có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên cry, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - cry
o - racy
s - cory
- Từ tiếng Anh có cry, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với cry, Từ tiếng Anh có chứa cry hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với cry
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cry r y
- Dựa trên cry, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cr ry
- Tìm thấy từ bắt đầu với cry bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với cry :
cryingly cryobank cryogens cryogeny cryolite cryonics cryostat cryotron crystals crybaby cryogen cryonic cryptal cryptic cryptos crystal crying crypto crypts crypt cry -
Từ tiếng Anh có chứa cry :
acrylate acrylics acrylic cryingly cryobank cryogens cryogeny cryolite cryonics cryostat cryotron crystals crybaby cryogen cryonic cryptal cryptic cryptos crystal crying crypto crypts crypt cry decrying decrypts decrypt descry decry encrypts encrypt mimicry outcry scry scrying watchcry -
Từ tiếng Anh kết thúc với cry :
cry descry decry mimicry outcry scry watchcry