- n.Củng cố; Hợp nhất; Củng cố; Solidification
- WebTích hợp; Củng cố; Củng cố thực hành
n. | 1. Các mang lại với nhau của các doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp hoạt động vào một đơn vị2. ngày càng tăng của sức mạnh, sự ổn định hoặc chiều sâu của một người ' s hoặc nhóm ' s thành công hay vị trí3. sự kết hợp của riêng biệt mục hoặc tài liệu phân tán vào toàn bộ đơn hoặc khối lượng4. sự kết hợp của hai hay nhiều hành vi của Quốc hội vào một đạo luật đơn5. một quá trình mà theo đó một khoản tiền gửi lỏng đầm vào hard rock6. trình trong não cho phép ai đó để có một bộ nhớ lâu dài của một sự kiện đặc biệt |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: consolidation
-
Dựa trên consolidation, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - consolidations
- Từ tiếng Anh có consolidation, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với consolidation, Từ tiếng Anh có chứa consolidation hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với consolidation
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : con cons consol on ons s so sol soli solid li lid id dat a at t ti io ion on
- Dựa trên consolidation, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: co on ns so ol li id da at ti io on
- Tìm thấy từ bắt đầu với consolidation bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với consolidation :
consolidation -
Từ tiếng Anh có chứa consolidation :
consolidation -
Từ tiếng Anh kết thúc với consolidation :
consolidation