chipotle

Cách phát âm:  US [ʃɪpɒtlə] UK [ʃɪpɒtlə]
  • WebỚt hạt tiêu; Ớt Mexico; Mexico boys
n.
1.
một cay hun khói màu đỏ ớt được sử dụng trong món ăn Mexico, đặc biệt là trong salsa