calumniates

Cách phát âm:  US [kəˈlʌmniˌeɪtz] UK [kəˈlʌmni:ˌeɪtz]
  • v.Phỉ báng
  • WebPhỉ báng; Phỉ báng; Giá rẻ shot
v.
1.
để tố cáo ai đó sai, hoặc vu khống ai đó